Một số sự cố thường gặp và cách khắc phục sự cố khi đốt nguyên liệu trong lò nung vôi

2023-11-23 16:50

Với việc dần dần thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường quốc gia, lượng vôi cũng tăng lên hàng năm. Là nhà cung cấp chính thiết bị dây chuyền sản xuất vôi, Henan Zhengkuang Machinery Co., Ltd. đã tóm tắt một số vấn đề và hỏng hóc thường gặp trong quá trình đốt thô lò vôi dựa trên nhiều năm kinh nghiệm bảo trì của khách hàng. Tiếp cận.


     SỐ 1 Kích thước hạt quá lớn


     Tốc độ nung của đá vôi phụ thuộc vào nhiệt độ tiếp xúc giữa hàm lượng vôi và bề mặt đá vôi. Tuy nhiên, ở một nhiệt độ nhất định, tốc độ nung đá vôi phụ thuộc vào kích thước hạt của đá vôi. Hàm lượng vật liệu càng lớn thì tốc độ nung càng chậm. Ở đây, do độ dẫn nhiệt của vôi nhỏ hơn quá trình nung vôi nên độ dày của lớp vôi tăng dần, nhiệt càng khó đi vào bên trong đá và tốc độ nung cũng chậm hơn. Vì vậy, những khối đá vôi lớn thường bị kẹp lại và vôi cháy là nguyên nhân đầu tiên dẫn đến hiện tượng này. Kích thước hạt của lò đứng thông thường nên được kiểm soát ở mức 40-80mm. Đối với các lò nung lớn, kích thước hạt có thể được giảm xuống 50-150mm. Để tiết kiệm chi phí đá vôi, đá nhỏ cũng có thể được sử dụng riêng.


     SỐ 2 Tỷ lệ nhiên liệu nhỏ hoặc nhiệt trị nhiên liệu thấp


     Tỷ lệ nhiên liệu sử dụng trong lò nung hỗn hợp có liên quan đến tính năng kỹ thuật của lò. Than sử dụng trong lò đốt hỗn hợp thường yêu cầu nhiệt trị lớn hơn 5.500 kcal. Kích thước hạt phải được kiểm soát ở một mức độ nhất định và nước phải được thêm vào một cách thích hợp khi sử dụng bột than.


     SỐ 3 Nguồn cung cấp không khí không hợp lý


     Đá trong lò vôi được nung nóng và nung bằng nhiên liệu đốt, còn nhiên liệu được đốt cháy bằng oxy (không khí). Việc đốt cháy bất kỳ loại nhiên liệu nào cũng phải đáp ứng ba điều kiện là nhiên liệu, oxy và lửa, tất cả đều không thể thiếu, gió phải mạnh và lửa phải đều. Ngoài một tỷ lệ nhiên liệu nhất định, cũng cần đảm bảo tính hợp lý trong việc cung cấp không khí. Trên mặt cắt ngang của lò, có nơi có thể tích không khí lớn, có nơi có thể tích không khí nhỏ. Những khu vực có gió mạnh sẽ bị cháy tốt, nhưng những khu vực có gió thấp đương nhiên sẽ gây cháy thô. Việc cung cấp không khí cần phải hợp lý để không khí có thể được thổi đều trên toàn bộ phần lò để nhiên liệu được đốt cháy đều.


     SỐ 4 Quá Nóng


     Chất lượng của vôi sống phụ thuộc trước hết vào hàm lượng canxi oxit và magie oxit, thứ hai là vào tốc độ đốt cháy của vôi sống. Đốt thô có nghĩa là một phần đá vôi không bị phân hủy hoàn toàn, trong khi đốt quá mức có nghĩa là đá vôi bị nung quá mức, làm cho vôi sống đặc lại, còn gọi là vôi cháy hoặc vôi cháy. Phần vôi sống này có hoạt tính thấp và khó phân biệt ở lần sản xuất tiếp theo. Nhiệt độ đốt bình thường của đá vôi thông thường là 1000-1200oC. Tro cháy quá mức thường là do đốt ở nhiệt độ quá cao và trong thời gian dài. Các vết nứt hoặc vỏ thủy tinh xuất hiện trên bề mặt. Âm lượng giảm đáng kể, màu chuyển sang màu đen và âm lượng khối tăng lên. Để giải quyết tình trạng cháy quá mức, bước đầu tiên là xem xét liệu tỷ lệ nhiên liệu có quá lớn hay không và cần điều chỉnh về tỷ lệ hợp lý. Lượng than cần xem xét đầy đủ đến chất lượng của than, đồng thời việc cung cấp không khí cũng phải được điều chỉnh cho phù hợp.



     Một số vấn đề và giải pháp vận hành


     SỐ 1 Vùng nung di chuyển lên trên


     Trong vùng nung của lò nung đứng thông thường, nếu nhiệt độ đỉnh ở giữa thân lò tăng cao thì nhiệt độ tro giảm, hàm lượng CO₂ giảm tương ứng, thể tích không khí lớn, lượng oxy dư thừa tăng lên, điều này có nghĩa là quá trình nung vành đai đã di chuyển. Sau khi vành đai nung di chuyển, nhiên liệu sẽ cháy phần trên của lò sớm. Khi điện tích rơi vào vùng nung, nhiên liệu không còn hỏa lực, lượng vôi đốt sẽ tự nhiên tăng lên. Việc kiểm soát nhiệt độ trên cùng quá cao hoặc nhiên liệu vào lò bị phân mảnh và cháy sớm. Áp suất gió và thể tích không khí quá lớn hoặc kích thước hạt đá vôi quá lớn, thông gió trơn tru và lượng tro thải ra không cân bằng, đó cũng là nguyên nhân khiến khu vực nung di chuyển lên trên, dẫn đến đốt cháy nguyên liệu lớn.


     Khi gặp tình huống này bạn nên:


     01 Khi đốt trong lò vôi, áp suất gió và thể tích không khí giảm đi để đẩy lớp lửa đi xuống. Nếu áp suất cao nhất thấp, áp suất cao nhất có thể được tăng lên một cách thích hợp.


     02 Tăng lượng tro thải ra và tăng tỷ lệ nhiên liệu phù hợp để bổ sung lượng nhiệt thất thoát do nhiệt độ trên cao chưa trở lại bình thường và điều chỉnh về giá trị bình thường sau khi trở lại bình thường.


     03 Kiểm tra và điều chỉnh cỡ hạt của nhiên liệu thô: Nếu hàm lượng bột nhiên liệu quá cao, hãy thêm nước bão hòa thích hợp để tăng độ bám dính với đá nhằm trì hoãn thời gian đốt nhiên liệu.


     SỐ 2 Vùng nung di chuyển xuống dưới


     Khi nhận thấy nhiệt độ trên cùng thấp và nhiệt độ tro tăng lên thì gió và lửa chưa đốt cháy hết nhiên liệu trong trường hợp nghiêm trọng. Quá trình đốt vôi cũng tăng lên, đồng thời nồng độ CO₂ giảm, nghĩa là vùng nung di chuyển xuống dưới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do thể tích không khí nhỏ, lượng đá nạp và lượng tro thải ra lớn khiến hỗn hợp di chuyển xuống dưới nhanh, vùng làm mát bị rút ngắn. Không khí đi vào khu vực nung trước khi được làm nóng trước đủ mức, khiến canxi cacbonat bị phân hủy. Khi CO₂ giảm, lượng vôi đốt sẽ tăng theo. Ngoài ra, nếu nguyên liệu thô bị phân mảnh hoặc độ lệch kích thước hạt lớn thì điện trở trong lò tăng lên. Lúc này, áp suất không khí không thấp, nhưng thể tích không khí thực tế lại không đủ.


     Khi gặp tình huống này bạn nên:


     Giảm lượng đá và tro thải một cách thích hợp, tăng thể tích không khí một cách thích hợp, nếu áp suất trên cùng quá lớn, bạn có thể giảm lô nguyên liệu một cách thích hợp, thay đổi việc nghiền một phần nguyên liệu thô, tăng tỷ lệ hạt lớn một cách thích hợp, giảm sự khác biệt về kích thước hạt và giảm điện trở trong lò. Bé nhỏ. Điều chỉnh lượng nhiên liệu, khối lượng đá đáp ứng yêu cầu của quy trình.


     SỐ 3 Diện tích nung được mở rộng


     Việc mở rộng vùng nung sẽ khiến nhiệt độ đỉnh và nhiệt độ tro cao hơn, CO₂ giảm và lượng vôi cần đốt cũng tăng lên. Trong trường hợp nghiêm trọng, tro đỏ sẽ xuất hiện trên đỉnh lò và dưới lửa, tức là màu đỏ sẽ xuất hiện ở cả hai đầu. Các nốt sần được hình thành trong lò nung hoặc hệ thống thông gió cục bộ kém. Nguyên nhân là do tỷ lệ nhiên liệu quá lớn và độ đồng đều của đá vôi kém. Các nốt sần được hình thành trong lò nung hoặc hệ thống thông gió cục bộ kém. Đồng thời, có các nốt sần hoặc vật liệu treo trên tường lò và xảy ra hiện tượng phân tầng thông gió. Các nốt sần hoặc vật liệu treo khiến vật liệu không thể rơi bình thường và độ thông gió kém. Do các cục vón cục rơi ra dưới tác động của dòng nguyên liệu nên vùng nung cũng sẽ được kéo dài thêm một khoảng thời gian nhất định.


     Khi gặp tình huống này bạn nên:


     Giảm sản lượng một cách hợp lý, điều chỉnh kích thước hạt nguyên liệu thô, giảm tỷ lệ nhiên liệu và tăng thể tích không khí một cách thích hợp. Tạm thời hạ thấp chiều cao của lớp vật liệu rồi đưa vật liệu về mức vật liệu bình thường.


     Nốt sần số 4


     Nốt sần là một lỗi lớn ở các lò nung hỗn hợp, bao gồm cả lò đốt khí. Tại thời điểm này, bạn có thể tìm thấy:


     (1) Nhiệt độ tro luôn ở mức cao, quá trình cháy thô diễn ra cùng lúc với việc dỡ vôi và hàm lượng CO₂ trong khí lò duy trì ở mức thấp trong thời gian dài;


     (2) Chiều cao bề mặt vật liệu không phù hợp với lượng tro thải ra. Thời gian lưu của vật liệu trong lò được rút ngắn nhưng thời gian thải tro được kéo dài. Tro được trộn với nhiên liệu chưa đốt hết và đá vôi chưa nung tạo thành tro xanh.


     Những lý do chính là:


     (1) Tỷ lệ nhiên liệu quá cao hoặc có quá nhiều tạp chất trong nhiên liệu dẫn đến chất dễ cháy.


     (2) Mặc dù tỷ lệ không cao nhưng nhiên liệu tập trung cục bộ và quá trình nung diễn ra mạnh mẽ tạo thành vật liệu treo tường lò.


     (3) Khi mất điện hoặc không thể sản xuất bình thường trong thời gian dài, các vón cục có thể dễ dàng hình thành khi vùng nhiệt độ cao tồn tại trong lò quá lâu hoặc có tạp chất.


     Khi gặp tình huống này bạn nên:


     01 Điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu, điều chỉnh áp suất gió và giảm hàm lượng tạp chất trong nhiên liệu thô.


     02 Giảm lượng chất tải hoặc tăng lượng tro dỡ ra, hạ thấp độ cao của bề mặt vật liệu, làm lộ ra các cục hoặc vật liệu treo, làm cho chúng rơi ra sau khi làm mát và tác động của chất tải. Trường hợp nặng cần áp dụng biện pháp nổ mìn nhỏ.


     03 Thay đổi cách pha trộn và phân phối nguyên liệu, nhiên liệu để tránh dư thừa nhiên liệu cục bộ.


     04 Tăng tần suất bốc dỡ tro để tăng lưu lượng nguyên liệu và tránh bị dính.


     Lò một phần số 5


     Khi lò ở lò một phần, từ trên đỉnh lò có thể nhận thấy bề mặt vật liệu bị nghiêng và vật liệu thoát ra nhanh chóng về một phía. Lớp lửa ở một bên có màu tối, chứng tỏ chênh lệch nhiệt độ giữa lớp lửa trên bề mặt vật liệu là lớn. Từ đáy lò có thể thấy tro thoát ra nhanh cục bộ hoặc một phía khi dỡ tro, tro đỏ đôi khi thoát ra khi nhiệt độ tro ở đây cao. Những lý do chính là:


     (1) Hỗn hợp phân bố không đều hoặc tro thải ra không đều gây ra các cục cục bộ trong lò, dẫn đến sự phân tầng thông gió cục bộ. Việc giải quyết vải trong tình huống này là rất quan trọng.


     (2) Việc điều chỉnh thiết bị dỡ tro không đúng cách gây ra tình trạng dỡ tro không cân bằng.


     (3) Cấu trúc hình dạng lò không hợp lý, góc giữa phần làm mát và phần hạ tro quá nhỏ, gây ra hiện tượng vào cua một phần và xả vật liệu kém.


     Khi gặp tình huống này bạn nên:


     Câu hỏi thường gặp về lò đốt gas


     Ngoại trừ những vấn đề chung nêu trên, lò đốt gas gần giống với lò đốt hỗn hợp. Điều quan trọng là việc điều chỉnh nhiệt độ ngọn lửa đốt. Ngọn lửa đốt khí thường cần điều chỉnh tỷ lệ giữa thể tích và áp suất của không khí, khí theo thành phần và nhiệt trị của các loại khí khác nhau.


     Một vấn đề phổ biến với khí có giá trị nhiệt lượng cao là cháy quá mức, trong khi vấn đề phổ biến với khí có giá trị nhiệt lượng thấp là cháy quá mức. Tuy nhiên, phải tiến hành phân tích cụ thể khi có hiện tượng đốt quá mức hoặc quá tải. Nhiều trường hợp cháy khi sử dụng khí có nhiệt trị cao là do đốt quá mức. Do nhiệt trị của khí cao nên ngọn lửa ngay khi ra khỏi đầu đốt tạo thành nhiệt độ rất cao, khiến đầu đốt bị thiêu kết và ngăn chặn ngọn lửa xâm nhập sâu. Điều này chắc chắn sẽ dẫn đến hiện tượng cháy thô ở trung tâm lò. Nói cách khác, do điều chỉnh nhiệt độ nung không đúng nên đá vôi sẽ bị đốt cháy trước tiên. Bề mặt được thiêu kết để tạo thành một lớp vỏ cứng. Nhìn bề ngoài thì có vẻ như nó đã được nung quá chín nhưng thực chất bên trong nó vẫn còn nguyên. Những vấn đề này liên quan trực tiếp đến loại lò và đầu đốt được sử dụng.


Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)
This field is required
This field is required
Required and valid email address
This field is required
This field is required
For a better browsing experience, we recommend that you use Chrome, Firefox, Safari and Edge browsers.